1. Quận Ba Đình 巴亭郡 Ba tíng jùn
2. Quận Cầu Giấy 纸桥郡 Zhǐ qiáo jùn
3. Quận Đống Đa 栋多郡 Dòng duō jùn
4. Quận Hai Bà Trưng 二征夫人郡 Èr zhēng fū rén jùn
5. Quận Hà Đông 河东郡 Hédōng jùn
6. Quận Hoàn Kiếm 还剑郡 Huán jiàn jùn
7. Quận Hoàng Mai 黄梅郡 Huángméi jùn
8. Quận Long Biên 龙边郡 Lóng biān jùn
9. Quận Tây Hồ 西湖郡 Xīhú jùn
10. Quận Thanh Xuân 青春郡 Qīngchūn jùn
11. Huyện Đông Anh 东英县 Dōng yīng xiàn
12. Huyện Gia Lâm 嘉林县 Jiā lín xiàn
13. Huyện Sóc Sơn 朔山县 Shuò shān xiàn
14. Huyện Thanh Trì 青池县 Qīngchí xiàn