- Banquet: bữa tiệc/ cỗ
- Betel: trầu cau
- Coconut: Dừa
- Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng
- Dried bamboo shoots: Măng khô
- Dried candied fruits: Mứt
- Fatty pork: Mỡ lợn
- Five – fruit tray: Mâm ngũ quả
- Jellied meat: Thịt đông
- Lean pork paste: Giò lụa
- Mango: Xoài
- Mung beans: Hạt đậu xanh
- Pawpaw (papaya): Đu đủ
- Pickled onion: Dưa hành
- Pickled small leeks: Củ kiệu
- Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò
- Pig trotters: Chân giò
- Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
- Sticky rice: Gạo nếp
- Watermelon: Dưa hấu
- Altar: Bàn thờ
- Apricot blossom: Hoa mai
- Calligraphy pictures: Thư pháp
- Chrysanthemum: Cúc đại đóa
- Firecrackers: Pháo
- Fireworks: Pháo hoa
- First caller: Người xông đất
- Flowers: Các loại hoa/ cây
- Incense: Hương trầm
- Kumquat tree: Cây quất
- Lucky Money: Tiền lì xì
- Marigold: Cúc vạn thọ
- Orchid: Hoa lan
- Paperwhite: Hoa thủy tiên
- Parallel: Câu đối
- Peach blossom: Hoa đào
- Red Envelope: Bao lì xì
- Ritual: Lễ nghi
- Taboo: điều cấm kỵ
- The kitchen god: táo quân
- The New Year tree: Cây nêu
- Lunar/ lunisolar calendar: Lịch Âm lịch
- New Year’s Eve: Giao Thừa
- Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
- Superstitious: Mê tín
- Decorate the house: Trang trí nhà cửa
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
- Before New Year’s Eve: Tất Niên
- New year’s wishes: Chúc Tết nhau
- Go to pagoda to pray: Đi chùa để cầu phước
- Expel evil: Xua đuổi tà ma
- Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
- Dress up: Ăn diện
- Sweep the floor: Quét nhà