- 杜松Dù sōng: bách kim, bách gai
- 柏树Bǎishù: cây bách
- 白样Báiyáng: bạch dương
- 白果树Báiguǒshù: cây bạch quả
- 榄仁树Lǎnrénshù: cây bàng
- 杨紫薇Yángzǐwēi: cây bằng lăng
- 牛心果Niú xīn guǒ: cây bình bát
- 蓝撒Lánsā: cây bòn bon
- 菩提树Pútíshù: cây bồ đề
- 柚树Yòushù: cây bưởi
- 可可树Kěkěshù: cây ca cao
- 橡胶树Xiàngjiāoshù: cây cao su
- 槟榔Bīnláng: cây cau
- 西印度醋栗Xī yìndù cù lì: cây chùm ruột
- 油棕Yóu zōng: cây cọ dầu
- 栗子树Lìzǐshù: cây dẻ
- 榆树Yúshù: cây du
- 洋槐Yánghuái: cây dương hòe
- 檀香木Tán xiāngmù: cây đàn hương trắng
- 羊角豆Yángjiǎo dòu: cây đậu bắp
- 丁香Dīngxiāng: cây đinh hương
- 番木瓜树Fānmùguāshù: cây đu đủ
- 橡皮树Xiàngpíshù: cây đa búp đỏ
- 文殊兰Wénshūlán: cây đại tướng quân
- 朱槿Zhūjǐn: cây dâm bụt
- 木奶果Mù nǎi guǒ: cây dâu da
- 桑树Sāngshù: cây dâu tằm