Bạn thường tới chỗ nào?
你经常去哪儿呢? Where do you often go?
Nǐ jīngcháng qù nǎ’er ne
1. xiǎo jiǔ guǎn
小酒馆 pub: quán rượu
2. jiǔ bā
酒吧 bar : quán bar
3. kā fēi guǎn
咖啡馆 café: quán cafe
4. chá guǎn
茶馆 teahouse: quán trà
5. miàn bāo diàn
面包店 bakery : tiệm bánh mỳ
6. shí pǐn zá huò diàn
食品杂货店 grocery: cửa hàng tạp hóa
7. cān guǎn
餐馆 restaurant: nhà hàng
8. xiǎo lǚ guǎn / kè zhàn
小旅馆/客栈 inn: nhà trọ
9. xǐ yī diàn
洗衣店laundry: tiệm giặt là
10. lǐ fà diàn
理发店barbershop: tiệm hớt tóc
11. zhào xiàng guǎn
照相馆 photo studio: cửa hàng chụp ảnh
12. shū bào tān
书报摊 newsstand: sạp bán báo
13. shū diàn
书店 bookshop: hiệu sách