can
germ
uk
sin

Tư vấn du học Quốc tế OEC và Đào tạo Ngoại ngữ
OVERSEA EDUCATION CONSULTANCY

Các từ vựng tiếng Trung về tiền tệ

t

Các từ vựng tiếng Trung về tiền tệ

1 货币 huòbì tiền tệ
2 越南盾 yuè nán dùn Việt Nam Đồng
3 越南钱 yuènánqián tiền Việt
4 美元 měiyuán USD
5 英镑 yīngbàng bảng Anh
6 瑞士法郎 ruìshìfàláng Franc Thụy Sĩ
7 泰国铢 tàiguózhū Bạt Thái Lan
8 yuán Đồng (tệ)
9 kuài Đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ)
10 jiǎo hào
11 máo hào (thường dùng trong khẩu ngữ)
12 fēn xu
13 面额 miàn’é mệnh giá
14 bǎi trăm
15 qiān nghìn
16 wàn vạn = 10.000
17 现金 xiànjīn: tiền mặt
18 金额 jīné số tiền
19 换钱 huànqián đổi tiền
20 取款 qǔkuǎn rút tiền
21 转账 zhuǎnzhàng chuyển khoản
22 外币 wàibì ngoại tệ
23 纸币 zhǐbì tiền giấy
24 硬币 yìngbì tiền xu
25 假钞 jiǎchāo tiền giả
26 真钞 zhēnchāo tiền thật
27 汇率 huìlǜ tỷ giá
28 对货币 Duìhuòbì cặp tỷ giá
29 利息 lìxí lãi suất
30 支票 Zhīpiào chi phiếu
31 自动取款机 zìdòng qǔkuǎnjī ATM
32 信用卡 xìnyòngkǎ thẻ tín dụng
33 存折 cúnzhé sổ tiết kiệm
34 银行 yínháng ngân hàng
35 瑞尔 ruì ěr Campuchia
36 法郎 fǎ láng Pháp
37 马克 mǎ kè Đức
38 人民币 rén mín bì Trung Quốc
39 芬兰马克 fēn lán mǎ kè Phần Lan
40 dùn Ấn Độ
41 卢比 lú bǐ Indonesia
42 日圆 rì yuán Japan
43 朝鲜圆 cháo xiǎn yuán Triều Tiên
44 韩国圆 hán guó yuán Hàn Quốc
45 基普 jī pǔ Lào
46 马元 mǎ yuán Malaysia
47 荷兰盾 hé lán dùn Hà Lan
48 埃斯库多 āi sì kù duō Bồ Đào Nha
49 卢布 lú bù Nga
50 比塞塔 bǐ sài tǎ Tây Ban Nha
51 台币 tái bì Đài Loan
52 泰铢 tài zhū Thái Lan
53 美元 měi yuán Hoa Kỳ
54 里拉 lǐ lā Italy
55 埃及镑 āi jí bàng Ai Cập

 

Vui lòng Đánh giá nếu bạn thấy bài viết hữu ích.

Rate this post
.
.
.
.