Xem Thêm : hoc tieng trung quoc giao tiep tại đây.
省 shěng tỉnh
市 shì thành phố
郡(区) jùn (qū) quận
县 xiàn huyện
坊 fáng phường
乡(社) xiāng (shè) xã
街 jiē phố
大路(大街) dàlù (dàjiē) đại lộ
路 lù đường
巷 xiàng ngõ
胡同 hútòng hẻm
胡志明市第五郡陈兴道大街947之22之5号。
Húzhìmíng shì dì wǔ jùn Chénxìngdào dàjiē 947 zhī 22 zhī 5 hào.
Nhà số 947/22/5 đại lộ Trần Hưng Đạo, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
河内市二征夫人郡红梅街156巷10号。
Hénèi shì Èrzhēngfūrén jùn Hóngméi jiē 156 xiàng 10 hào.
Số 10 ngõ 156 Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội.