1. 公寓 gōngyù : chung cư
2. 阳台 yángtái : ban công
3. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm
4. 浴缸 yùgāng : bồn tắm
5. 浴室 yùshì : buồng tắm
6. 铃 líng : chuông
7. 百叶窗 bǎiyèchuāng : mành che
8. 烟囱 yāncōng : ống khói
9. 清洗剂 qīngxǐ jì : chất tẩy rửa
10. 冷却器 lěngquè qì : máy làm mát
11. 柜台 guìtái : quầy
12. 坐垫 zuòdiàn : đệm
13. 门 mén : cửa
14. 垃圾箱 lèsè xiāng : thùng rác
15. 电梯 diàntī : thang máy
16. 入口 rùkǒu : lối vào
17. 围栏 wéilán : hàng rào
18. 火灾报警 huǒzāi bàojǐng : chuông báo cháy
19. 壁炉 bìlú : lò sưởi
20. 花盆 huā pén : chậu hoa
21. 车库 chēkù : nhà xe
22. 花园 huāyuán : vườn
23. 暖气 nuǎnqì : hệ thống lò sưởi
24. 房子 fángzi : căn phòng, nhà
25. 门牌号码 ménpái hàomǎ : số nhà
26. 烫衣板 tàng yī bǎn : bàn để ủi
27. 厨房 chúfáng : nhà bếp
28. 房东 fángdōng : chủ nhà
29. 照明开关 zhàomíng kāiguān: công tắc đèn
30. 客厅 kètīng : phòng khách
31. 邮箱 yóuxiāng : hộp thư
32. 插座 chāzuò : ổ cắm điện
33. 游泳池 yóuyǒngchí : bể bơi
34. 走廊 zǒuláng : hành lang
35. 搬迁 bānqiān : di dời
36. 出租 chūzū : cho thuê
37. 厕所 cèsuǒ : nhà vệ sinh
38. 瓦 wǎ : ngói lợp
39. 淋浴 línyù : vòi hoa sen
40. 楼梯 lóutī : cầu thang
41. 炉子 lúzǐ : bếp lò
42. 书房 shūfáng : phòng học/làm việc
43. 水龙头 shuǐlóngtóu : vòi nước
44. 瓷砖 cízhuān : gạch lát
45. 吸尘器 xīchénqì : máy hút bụi
46. 墙 qiáng : bức tường
47. 壁纸 bìzhǐ : giấy dán tường
48. 窗口 chuāngkǒu : cửa sổ