can
germ
uk
sin

Tư vấn du học Quốc tế OEC và Đào tạo Ngoại ngữ
OVERSEA EDUCATION CONSULTANCY

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG HỆ MẶT TRỜI

solar system

 


1.水星 Shuǐxīng: Sao Thủy

2.金星 Jīnxīng: Sao Kim

3.地球 Dìqiú: Trái Đất

4.火星 Huǒxīng: Sao Hỏa

5.土星 Tǔxīng: Sao Thổ

6.木星 Mùxīng: Sao Mộc

7.天王星 Tiānwángxīng: Sao Thiên Vương

8.海王星 Hǎiwángxīng: Sao Hải Vương

9.冥王星 Míngwángxīng: Sao Diêm Vương

Vui lòng Đánh giá nếu bạn thấy bài viết hữu ích.

Rate this post
.
.
.
.