- Bắp đùi: Dàtuǐ 大腿
- Bụng: Fùbù 腹 部
- Cằm: Xiàbā 下巴
- Cánh tay: Gēbó 胳膊
- Cổ: Bózi 脖子
- Cổ chân: Jiǎo wàn 脚 腕
- Cổ tay: Shǒuwàn 手腕
- Đầu gối: Xīgài 膝盖
- Đùi: Tuǐ 腿
- Lỗ tai: Ěrduǒ 耳朵
- Lòng bàn tay: Shǒuzhǎng 手掌
- Lông mày: Yǎnméi 眼 眉
- Lông mi: Jiémáo 睫毛
- Lưỡi: Shétou 舌头
- Má: Miànjiá 面颊
- Mí mắt: Yǎnpí 眼皮
- Môi Zuǐchún: 嘴唇
- Móng tay: Zhǐ jia gài 指甲盖
- Mũi: Bízi 鼻子
- Nách: Yèwō 腋窝
- Ngón áp út: Wúmíngzhǐ 无名指
- Ngón cái: Mǔzhǐ 拇指
- Ngón chân: Jiǎozhǐ 脚趾
- Ngón chân cái: Dà jiǎozhǐ 大 脚趾
- Ngón giữa: Zhōngzhǐ 中指
- Ngón trỏ: Shízhǐ 食指
- Ngón út: Xiǎozhǐ 小指
- Ngực: Xiōngkǒu 胸口
- Tóc: Tóufǎ 头发
- Trán: Qián’é 前额
- Tròng đen: Hóngmó 虹膜
- Vai: Jiānbǎng 肩膀
33: Mắt: Yǎnjīng 眼睛