Raindrop – Hạt mưa
Snowflake – Bbông tuyết
Hailstone – Cục mưa đá
To melt – Tan
To freeze – Đóng băng
To thaw – Tan
To snow – Tuyết rơi
To rain – Mưa (động từ)
To hail – Mưa đá (động từ)
Weather forecast – Dự báo thời tiết
Rainfall – Lượng mưa
Temperature – Nhiệt độ |
Humidity – Độ ẩm
Thermometer – Nhiệt kế
High pressure – Áp suất cao
Low pressure – Áp suất thấp
Barometer – Dụng cụ đo khí áp
Degree – Độ
Celsius – Độ C
Fahrenheit – Độ F
Climate – Khí hậu
Climate change – Biến đổi khí hậu
Global warming – Hiện tượng ấm nóng toàn cầu
|