can
germ
uk
sin

Tư vấn du học Quốc tế OEC và Đào tạo Ngoại ngữ
OVERSEA EDUCATION CONSULTANCY

42 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HẢI QUAN

hải quan
海关 Hǎiguān:Hải quan
1.海关总署 Hǎiguān zǒng shǔ: Tổng cục hải quan
2.海关人员 Hǎiguān rényuán: Nhân viên hải quan
3.海关检查 Hǎiguān jiǎnchá: Kiểm tra hải quan
4.海关报关 Hǎiguān bàoguān: Khai báo hải quan
5.海关登记 Hǎiguān dēngjì: Đăng ký hải quan
6.海关放行 Hǎiguān fàngxíng: Giấy phép thông quan
7.海关结关 Hǎiguān jiéguān: Giấy phép hải quan
8.海关验关 Hǎiguān yànguān: Kiểm tra hải quan
9.海关税则 Hǎiguān shuìzé: Quy định thuế hải quan
10.海关通行证 Hǎiguān tōngxíngzhèng: Giấy thông hành hải quan
11.海关证明书 Hǎiguān zhèngmíng shū: Giấy chứng nhận hải quan
12.海关申报表 Hǎiguān shēnbào biǎo: Tờ khai hải quan
13.边防检查站 Biānfáng jiǎnchá zhàn: Trạm kiểm tra biên phòng
14.出入境管理 Chū rùjìng guǎnlǐ: Quản lý xuất nhập cảnh
15.入境手续 Rùjìng shǒuxù: Thủ tục nhập cảnh
16.入境签证 Rùjìng qiānzhèng: Visa (thị thực) nhập cảnh
17.再入境签证 Zài rùjìng qiānzhèng: Visa tái nhập cảnh
18.过境签证 Guòjìng qiānzhèng: Visa quá cảnh
19.出境签证 Chūjìng qiānzhèng: Visa xuất cảnh
20.登记签证 Dēngjì qiānzhèng: Visa đã đăng ký
21.访问签证 Fǎngwèn qiānzhèng: Visa khách đến thăm
22.签证延期 Qiānzhèng yánqí: Kéo dài thời hạn visa
23.护照 Hùzhào: Hộ chiếu
24.外交护照 Wàijiāo hùzhào: Hộ chiếu ngoại giao
25.官员护照 Guānyuán hùzhào: Hộ chiếu công chức
26.公事护照 Gōngshì hùzhào: Hộ chiếu công vụ
27.外币申报表 Wàibì shēnbào biǎo: Tờ khai (báo) ngoại tệ
28.行李申报表 Xínglǐ shēnbào biǎo: Tờ khai hành lý
29.健康证书 Jiànkāng zhèngshū: Giấy chứng nhận sức khỏe
30.艾滋病,梅毒检测报告单 Àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān: Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids
31.采血日期 Cǎixiě rìqí: Ngày lấy máu
32.检验方法 Jiǎnyàn fāngfǎ: Phương pháp xét nghiệm
33.结果 Jiéguǒ: Kết quả
34.国籍 Guójí: Quốc tịch
35.检验标本 Jiǎnyàn biāoběn: Tiêu bản kiểm nghiệm
36.检验人 Jiǎnyàn rén: Người kiểm nghiệm
37.兹证明Zī zhèngmíng: Xác nhận…
38.初种完成 Chū zhòng wánchéng: Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ
39.复种 Fùzhǒng: Tiêm chủng lại
40.证书有效期 Zhèngshū yǒuxiàoqí: Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
41.免验证 Miǎn yànzhèng: Giấy chứng nhận được miễn xét nghiệm
42.入境旅客物品申报表 Rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo: Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh

Vui lòng Đánh giá nếu bạn thấy bài viết hữu ích.

Rate this post
.
.
.
.